--

screw-cutter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: screw-cutter

Phát âm : /'skru:,kʌtə/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy tiện ren
  • bàn ren; đầu cắt ren ((cũng) screw-die)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "screw-cutter"
Lượt xem: 279