--

scribing-iron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scribing-iron

Phát âm : /'skraibə/ Cách viết khác : (scribe) /skraib/ (scribing-iron) /'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl)

+ danh từ

  • mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scribing-iron"
Lượt xem: 97