scrimmage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrimmage
Phát âm : /'skrimidʤ/
+ danh từ
- cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp
- (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrummage)
+ động từ
- ẩu đả; cãi lộn, tranh cướp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
melee battle royal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scrimmage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scrimmage":
scrimmage scrummage shrinkage - Những từ có chứa "scrimmage":
scrimmage scrimmager
Lượt xem: 305