shrinkage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrinkage
Phát âm : /'ʃriɳkidʤ/
+ danh từ
- sự co lại (của vải...)
- sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt)
- số lượng co
- số cân hụt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shoplifting shrinking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrinkage"
Lượt xem: 641