--

scrobiculated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrobiculated

Phát âm : /skrɔ'bikjuleit/ Cách viết khác : (scrobiculated) /skrɔ'bikjuleitid/

+ tính từ

  • (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm
  • thành từng đường, thành rãnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scrobiculated"
Lượt xem: 81