scrobiculat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrobiculat
Phát âm : /skrɔ'bikjuleit/ Cách viết khác : (scrobiculated) /skrɔ'bikjuleitid/
+ tính từ
- (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm
- thành từng đường, thành rãnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scrobiculat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scrobiculat":
scrobiculat scrobiculated - Những từ có chứa "scrobiculat":
scrobiculat scrobiculated
Lượt xem: 73