--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scrubbing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
barrier
:
đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
+
agnail
:
chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)
+
dismals
:
the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộnto be in the dismals buồn nản, u sầu, phiền muộn
+
lemonlike
:
có vị chua giống như chanh
+
osprey
:
(động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage)