--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sculpin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sculpin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sculpin
Phát âm : /'skʌlpin/
+ danh từ
(động vật học) cá bống biển
Lượt xem: 258
Từ vừa tra
+
sculpin
:
(động vật học) cá bống biển
+
railroad
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa
+
satellite town
:
thành phố vệ tinh
+
bách hóa
:
All kinds of goodsBán bách hóaTo deal with all kinds of goods; to deal with all lines of merchandiseCửa hàng) bách hóa tổng hợp
+
chồng ngồng
:
tall