--

scumble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scumble

Phát âm : /'skʌmbl/

+ danh từ

  • sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu
  • (hội họa) sự day

+ ngoại động từ

  • sơn đè lên để làm cải màu
  • (hội họa) day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scumble"
Lượt xem: 461