shamble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shamble
Phát âm : /'ʃæmbl/
+ danh từ
- dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng
+ nội động từ
- đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shamble"
Lượt xem: 471