--

scurvied

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scurvied

Phát âm : /'skə:vid/

+ tính từ

  • (y học) bị bệnh scobat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scurvied"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "scurvied"
    scarped scurvied
Lượt xem: 227