scutellate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scutellate
Phát âm : /'skju:teleit/
+ tính từ
- có vảy nhỏ
- hình vảy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scutellate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scutellate":
satellite scutellate stellate stellated
Lượt xem: 367