--

satellite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satellite

Phát âm : /'sætəlait/

+ danh từ

  • vệ tinh; vệ tinh nhân tạo
  • người tuỳ tùng, người hầu; tay sai
  • nước chư hầu ((thường) satellite state)
  • (định ngữ) thứ yếu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "satellite"
Lượt xem: 504