--

sea eagle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea eagle

Phát âm : /'si:'i:gl/

+ danh từ

  • chim ưng biển
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea eagle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sea eagle"
    sea eagle sea kale
  • Những từ có chứa "sea eagle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ó đại bàng bằng
Lượt xem: 772