--

sea pumpkin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea pumpkin

Phát âm : /'si:'melən/ Cách viết khác : (sea_pumpkin) /'si:'pʌmpkin/

+ danh từ

  • (động vật học) dưa biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea pumpkin"
  • Những từ có chứa "sea pumpkin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rau bí bầu làng
Lượt xem: 346