--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sea-girt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sea-girt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea-girt
Phát âm : /'si:gə:t/
+ tính từ
(thơ ca) có biển bao quanh
Lượt xem: 227
Từ vừa tra
+
sea-girt
:
(thơ ca) có biển bao quanh
+
giọi
:
to dart; to shine; to flash
+
germinal
:
(thuộc) mầm; có tính chất mầm
+
quắt queo
:
Shrivel up
+
comfort food
:
thức ăn được chuẩn bị đơn giản nhưng đem lại sự hạnh phúc, loại thức ăn điển hình với lượng đường và lượng hyđat-cacbon cao gợi nhớ đến thời niên thiếu với những bữa ăn tại gia đình.