mushroom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mushroom
Phát âm : /'mʌʃrum/
+ danh từ
- nấm
- (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm)
- the mushroom growth of the suburbs
sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô
- the mushroom growth of the suburbs
+ nội động từ
- hái nấm
- to go mushrooming
đi hái nấm
- to go mushrooming
- bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như nấm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mushroom cloud mushroom-shaped cloud
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mushroom"
Lượt xem: 486