--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
seadrome
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
seadrome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seadrome
Phát âm : /'si:droum/
+ danh từ
sân bay nổi, bãi bay ở biển
Lượt xem: 91
Từ vừa tra
+
seadrome
:
sân bay nổi, bãi bay ở biển
+
bạn lòng
:
Sweetheart