--

seasoned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seasoned

Phát âm : /'si:znd/

+ tính từ

  • dày dạn
    • a seasoned soldier
      chiến sĩ dày dạn
  • thích hợp để sử dụng
    • seasoned timber
      gỗ đã khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seasoned"
Lượt xem: 454