--

unseasoned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unseasoned

Phát âm : /' n'si:znd/

+ tính từ

  • còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (qu)
  • không mắm muối, không gia vị (đồ ăn)
  • (quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến
  • (nghĩa bóng) thiếu kinh nghiệm, không quen
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unseasoned"
Lượt xem: 388