seaworthy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seaworthy
Phát âm : /'si:,wə:ði/
+ tính từ
- có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seaworthy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "seaworthy":
seaworthy swarthy - Những từ có chứa "seaworthy":
seaworthy unseaworthy
Lượt xem: 462