swarthy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swarthy
Phát âm : /'swɔ:ði/
+ tính từ
- ngăm đen (da)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dark-skinned dusky swart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swarthy"
Lượt xem: 431