sebaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sebaceous
Phát âm : /si'beiʃəs/
+ tính từ
- (sinh vật học) (thuộc) bã nhờn
- sebaceous gland
tuyến bã nhờn
- sebaceous gland
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
greasy oily oleaginous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sebaceous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sebaceous":
sebaceous spacious subaqueous
Lượt xem: 406