second-hand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: second-hand
Phát âm : /'sekənd'hænd/
+ tính từ
- cũ, mua lại (quần áo, sách vở)
- second-hand book
sách cũ
- second-hand book
- nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)
+ danh từ+ Cách viết khác : (seconds-hand)
- kim chỉ giây (ở đồng hồ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "second-hand"
Lượt xem: 439