secretaire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: secretaire
Phát âm : /,sekri'teə/
+ danh từ
- bàn viết ((cũng) secretary)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
secretary writing table escritoire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "secretaire"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "secretaire":
secretaire secretaria secretary
Lượt xem: 333