secretary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: secretary
Phát âm : /'sekrətri/
+ danh từ
- thư ký, bí thư
- private secretary
thư ký riêng
- secretary of emnassy
bí thư toà đại sứ
- private secretary
- bộ trưởng, tổng trưởng
- secretary of State for Foreign Affrais
bộ trưởng bộ ngoại giao (Anh)
- permanent secretary
thứ trưởng (một bộ trong chính phủ Anh)
- secretary of State for Foreign Affrais
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) secretaire
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
writing table escritoire secretaire repository secretarial assistant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "secretary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "secretary":
secretaire secretaria secretary - Những từ có chứa "secretary":
commerce secretary defense secretary education secretary secretary secretary of state secretary-bird secretary-general secretaryship state secretary under-secretary more... - Những từ có chứa "secretary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí thư quốc vụ khanh tổng bí thư thư ký chị bộ chuông chủ toạ
Lượt xem: 384