--

seed-plot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seed-plot

Phát âm : /'si:dplɔt/

+ danh từ

  • đất gieo hạt giống
  • nơi có mầm mống chia rẽ; nơi có mầm mống phản loạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seed-plot"
Lượt xem: 103