seemingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seemingly
Phát âm : /'si:miɳli/
+ phó từ
- cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apparently ostensibly on the face of it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seemingly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "seemingly":
seemingly shingly singly swimmingly
Lượt xem: 566