supernumerary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supernumerary
Phát âm : /,sju:pə'nju:mərəri/
+ tính từ
- dư thừa
+ danh từ
- người phụ động
- kép phụ
- (nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excess extra redundant spare supererogatory superfluous surplus spear carrier
Lượt xem: 444