--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-accuser
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-accuser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-accuser
Phát âm : /'selfə'kju:zə/
+ danh từ
người tự lên án, người tự buộc tội
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
self-accuser
:
người tự lên án, người tự buộc tội
+
intertwist
:
sự xoắn vào nhau
+
cross-fertilization
:
sự thụ tinh chéo
+
mitigated
:
được làm cho nhẹ đi, dịu đi, làm cho đỡ
+
rest
:
sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủa day of rest ngày nghỉto go (retire) to rest đi ngủto take a rest nghỉ ngơi, đi ngủ