--

cross-fertilization

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-fertilization

Phát âm : /'krɔs,fə:tilai'zeiʃn/

+ danh từ

  • sự thụ tinh chéo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-fertilization"
Lượt xem: 554