self-assurance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-assurance
Phát âm : /'selfə'ʃuərəns/
+ danh từ
- lòng tự tin; sự tự tin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assurance confidence self-confidence authority sureness
Lượt xem: 410