--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-centredness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-centredness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-centredness
Phát âm : /'self'sentədnis/
+ danh từ
tính tự cho mình là trung tâm
thuyết mình là trung tâm
Lượt xem: 250
Từ vừa tra
+
self-centredness
:
tính tự cho mình là trung tâm