--

alidad

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alidad

Phát âm : /'ælidæd/ Cách viết khác : (alidade) /'ælideid/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alidad"
Lượt xem: 446