self-complacent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-complacent
Phát âm : /'selfkəm'pleisnt/
+ tính từ
- tự túc tự mãn, dễ bằng lòng với mình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
complacent self-satisfied
Lượt xem: 141