--

self-contained

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-contained

Phát âm : /'selfkən'teind/

+ tính từ

  • kín đào, dè dặt, không cởi mở (người)
  • tự chủ
  • có tất cả các bộ phận nằm ở bên trong (máy)
  • tự túc; không phụ thuộc; độc lập
Từ liên quan
Lượt xem: 726