self-possessed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-possessed
Phát âm : /'selfpə'zest/
+ tính từ
- bình tĩnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
collected equanimous poised self-collected self-contained
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-possessed"
Lượt xem: 394