self-content
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-content
Phát âm : /'selfkən'tent/ Cách viết khác : (self-contentment) /'selfkən'tentmənt/
+ tính từ
- tự mãn
+ danh từ
- sự tự mãn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-content"
- Những từ có chứa "self-content":
self-content self-contentment - Những từ có chứa "self-content" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phỉ hả hê đành phận béo mắt dung lượng cam lòng hả dạ phỉ dạ hể hả cam chịu more...
Lượt xem: 125