defamatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defamatory
Phát âm : /di'fæmətəri/
+ tính từ
- nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calumniatory calumnious denigrative denigrating denigratory libellous libelous slanderous
Lượt xem: 394