self-educated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-educated
Phát âm : /'self'edju:keitid/
+ tính từ
- tự học
- a self-educated man
người tự học
- a self-educated man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-educated"
Lượt xem: 452