--

recuperate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recuperate

Phát âm : /ri'kju:pəreit/

+ động từ

  • hồi phục (sức khoẻ)
    • to recuperate one's health
      hồi phục sức khoẻ; lấy lại sức khoẻ
  • lấy lại (số tiền đã mất...)
  • (kỹ thuật) thu hồi (nhiệt...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recuperate"
Lượt xem: 493