recuperate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recuperate
Phát âm : /ri'kju:pəreit/
+ động từ
- hồi phục (sức khoẻ)
- to recuperate one's health
hồi phục sức khoẻ; lấy lại sức khoẻ
- to recuperate one's health
- lấy lại (số tiền đã mất...)
- (kỹ thuật) thu hồi (nhiệt...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recover convalesce go back recoup - Từ trái nghĩa:
devolve deteriorate drop degenerate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recuperate"
- Những từ có chứa "recuperate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lại người tĩnh dưỡng
Lượt xem: 507