--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ self-fertilisation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nitre
:
(hoá học) Kali nitrat
+
cubic millimeter
:
mili-mét khối
+
unobliging
:
không sẵn lòng giúp đỡ, không sốt sắng
+
parting
:
sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệton parting lúc chia tay
+
radioactivity
:
năng lực phóng xạ; tính phóng xạ