nitre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nitre
Phát âm : /'naitə/
+ danh từ
- (hoá học) Kali nitrat
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
potassium nitrate saltpeter saltpetre niter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nitre"
Lượt xem: 476