--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-flattery
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-flattery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-flattery
Phát âm : /'self'flætəri/
+ danh từ
sự tự khen
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
self-flattery
:
sự tự khen