--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-flattery
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-flattery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-flattery
Phát âm : /'self'flætəri/
+ danh từ
sự tự khen
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
self-flattery
:
sự tự khen
+
brushfire war
:
cuộc xung đột nhỏ ở biên giới
+
dấu thánh giá
:
sign of the crosslàm dấu thánh giáTo make the sign of the cross
+
defense force
:
giống defence force
+
storm-trooper
:
quân xung kích (trong lực lượng xung kích của Đức quốc xã)