--

self-glazed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-glazed

Phát âm : /'self'gleizd/

+ tính từ

  • có men cùng màu (đồ sứ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-glazed"
  • Những từ có chứa "self-glazed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sành thạp khạp
Lượt xem: 279