--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-glorification
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-glorification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-glorification
Phát âm : /'self,glɔ:rifi'keiʃn/
+ danh từ
sự tự ca tụng
Lượt xem: 260
Từ vừa tra
+
self-glorification
:
sự tự ca tụng
+
cycle rickshaw
:
xe xích lôboys who once pulled rickshaws now pedal pedicabsCác chàng trai đẩy xe kéo bây giờ đã đạp xe xích lô
+
làm tiền
:
to squeeze; to blackmaillàm tiền người nàoto squeeze money but of someone
+
xuyên tạc
:
distort
+
anthropomorphise
:
nhân hình hoá, nhân tính hoá