inexpressible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inexpressible
Phát âm : /,iniks'presəbl/
+ tính từ
- không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressive)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inexpressible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inexpressible":
inexpressible insuppressible - Những từ có chứa "inexpressible":
inexpressible inexpressibles
Lượt xem: 232