self-interest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-interest
Phát âm : /'self'intristid/
+ danh từ
- tư lợi, quyền lợi bản thân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
egoism egocentrism self-concern self-centeredness opportunism self-seeking expedience - Từ trái nghĩa:
altruism selflessness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-interest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "self-interest":
self-interest self-interested - Những từ có chứa "self-interest":
self-interest self-interested - Những từ có chứa "self-interest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
màng biếng hứng thú nặng lãi lãi lãi suất tư lợi công ích thú quyền lợi more...
Lượt xem: 592