--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-mastery
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-mastery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-mastery
Phát âm : /'self'mɑ:stəri/
+ danh từ
sự tự chủ
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
self-mastery
:
sự tự chủ
+
cả thảy
:
In all, altogether, taken as a wholenhà này có năm người cả thảythis family consists of five people in all