--

self-possession

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-possession

Phát âm : /'selfpə'zeʃn/

+ danh từ

  • sự bình tĩnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-possession"
  • Những từ có chứa "self-possession" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tỉnh táo đếm chác
Lượt xem: 359